| dbo:description
|
- type de navire (fr)
- jenis kapal perang (in)
- tipo de buque de guerra (es)
- type oorlogsschip (nl)
- Тып баявога карабля (be)
- historischer Kriegsschiffstyp (de)
- typ křižníku (cs)
- rummatadur bigi brezel (br)
- Kiểu tàu tuần dương trang bị vũ khí hạng nặng để hoạt động tầm xa, tốc độ cao và tác chiến đa nhiệm (vi)
- tipologia di incrociatore (it)
- type of cruiser warship (en)
- um navio de guerra naval (pt)
- подклас артилерийски крайцер (bg)
- подкласс артиллерийских крейсеров (ru)
- бойовий надводний корабель (uk)
- סוג כלי שיט (iw)
|