| dbo:description
|
- typ tanku (cs)
- різновид танків, легких за масою (uk)
- Categoría de carro de combate (es)
- Hızlı ve çevik ama hafif zırhlı (tr)
- Klasifikasi tank (in)
- Typ von Panzern (de)
- czolg (pl)
- один из типов по массе танка (ru)
- rummata tankoù savet skañv (br)
- tanki liigitus (et)
- Kiểu xe tăng nhẹ, giáp mỏng, tốc độ nhanh chuyên dùng trinh sát, hỗ trợ bộ binh (vi)
- tank classification designed to be lighter and more mobile than typical contemporary tanks (en)
|