| dbo:description
|
- сезон футбольного турніру (uk)
- football tournament season (en)
- 32. Saison (de)
- 32ª edizione della Coppa nazionale vietnamita di calcio (it)
|
| dbo:thumbnail
| |
| dbp:attendance
|
- 3 (xsd:integer)
- 200 (xsd:integer)
- 300 (xsd:integer)
- 500 (xsd:integer)
- 1000 (xsd:integer)
- 1200 (xsd:integer)
- 2500 (xsd:integer)
- 3000 (xsd:integer)
- 3500 (xsd:integer)
- 4000 (xsd:integer)
- 5000 (xsd:integer)
- 6200 (xsd:integer)
- 8000 (xsd:integer)
- 13500 (xsd:integer)
- 95900 (xsd:integer)
|
| dbp:country
| |
| dbp:date
|
- 2023-11-24 (xsd:date)
- 2023-11-25 (xsd:date)
- 2023-11-26 (xsd:date)
- 2023-11-28 (xsd:date)
- 2024-03-12 (xsd:date)
- 2024-03-13 (xsd:date)
- 2024-04-28 (xsd:date)
- 2024-04-29 (xsd:date)
- 2024-04-30 (xsd:date)
- 2024-05-01 (xsd:date)
- 2024-07-04 (xsd:date)
- 2024-07-07 (xsd:date)
|
| dbp:dates
|
- 0001-11-24 (xsd:gMonthDay)
|
| dbp:defendingChampions
| |
| dbp:goals
|
- 76 (xsd:integer)
- *Nguyễn Tiến Linh (en)
- *Pedro Henrique (en)
- *Đinh Xuân Tiến
*Trần Mạnh Quỳnh
*Phạm Hoàng Lâm
*Nguyễn Quang Vinh (en)
- *A Mít
*Rimario Gordon (en)
- *Bicou Bissainthe
*Lucão (en)
- *Bùi Huy Hoàng
*Đinh Viết Lộc (en)
- *Cheick Timité (en)
- *Châu Ngọc Quang (en)
- *Hêndrio (en)
- *Hồ Ngọc Thắng
*Jeferson Elias (en)
- *Joel Tagueu
*Denílson (en)
- *Liễu Quang Vinh (en)
- *Lê Văn Thắng (en)
- *Lương Hoàng Nam (en)
- *Mamadou Guirassy (en)
- *Nguyễn Anh Tú (en)
- *Nguyễn Công Thành
*Trần Văn Đạt (en)
- *Nguyễn Hai Long (en)
- *Nguyễn Hoàng Huy
*Bùi Ngọc Thịnh (en)
- *Nguyễn Hữu Thắng (en)
- *Nguyễn Hữu Thắng
*Trương Tiến Anh (en)
- *Nguyễn Minh Quang (en)
- *Nguyễn Phi Hoàng
*Nguyễn Minh Quang (en)
- *Nguyễn Thanh Nhàn
*Nguyễn Hiểu Minh (en)
- *Ngân Văn Đại (en)
- *Rafaelson (en)
- *Stephen Gopey (en)
- *Trần Văn Anh Vũ (en)
- *Trần Đức Nam
*Nguyễn Xuân Nam (en)
- *Vũ Bá Hải Dương (en)
- *Vũ Viết Triều (en)
- *Đặng Văn Tới (en)
- *Nguyễn Tăng Tiến
*Nguyễn Đình Bắc
*Hoàng Vũ Samson (en)
- *Lê Thanh Phong
*Cù Nguyễn Khánh
*Lê Hoàng Dương (en)
- *Bùi Vĩ Hào
*Nguyễn Tiến Linh
*Nguyễn Hải Huy (en)
- *Nguyễn Tiến Linh
*Nguyễn Trần Việt Cường (en)
- *Trần Văn Đạt
*Nguyễn Văn Toàn
*Nguyễn Văn Vĩ
*Hoàng Minh Tuấn (en)
- *Nguyễn Văn Quyết
*Nguyễn Hai Long
*Joel Tagueu (en)
|
| dbp:matches
| |
| dbp:nextSeason
| |
| dbp:note
|
- Phu Dong Ninh Binh automatically qualified to the next stage as Binh Thuan withdrew from the Vietnamese professional football system. (en)
|
| dbp:numTeams
| |
| dbp:penalties
|
- * Janclesio
* Charles Atshimene
* Bùi Vĩ Hào
* Nguyễn Tiến Linh
* Quế Ngọc Hải (en)
- *Nguyễn Hoàng Đức
*Khuất Văn Khang
*Bùi Tiến Dũng
*Trương Tiến Anh
*Trần Mạnh Cường (en)
- * Nguyễn Thanh Nhàn
* Nguyễn Hiểu Minh
* Nguyễn Bảo Long
* Nguyễn Hữu Nam (en)
- *Rafaelson
*Lucas Alves
*Hêndrio
*Tô Văn Vũ
*Đỗ Thanh Thịnh (en)
- *Luiz Antônio
*Hoàng Đình Tùng
*Lê Thanh Bình
*Lâm Ti Phông
*Đinh Viết Tú
*Đinh Tiến Thành
*Nguyễn Thanh Long
*Trương Thanh Nam
*Nguyễn Thái Sơn
*Hoàng Thái Bình (en)
- * Nguyễn Trung Học
* Trần Đình Tiến
* Phạm Văn Long
* Bruno Ramires
* Lâm Anh Quang (en)
- * Lucão do Break
* Nguyễn Hữu Sơn
* Lê Mạnh Dũng
* Đàm Tiến Dũng (en)
- *Mamadou Guirassy
*Alie Sesay
*Nguyễn Đình Mạnh
*Nguyễn Duy Dương
*Watz Leazard (en)
- *Rimario Gordon
*Hoàng Đình Tùng
*Lâm Ti Phông
*Phạm Trùm Tỉnh
*Luiz Antônio (en)
- * Đậu Văn Toàn
* Đỗ Hùng Dũng
* Nguyễn Văn Tùng
* Nguyễn Hai Long
* Joel Tagueu
* Phạm Xuân Mạnh
* Vũ Đình Hai
* Nguyễn Thành Chung
* Đỗ Duy Mạnh
* Nguyễn Văn Quyết (en)
|
| dbp:penaltyscore
|
- 3 (xsd:integer)
- 4 (xsd:integer)
- 5 (xsd:integer)
- 9 (xsd:integer)
|
| dbp:prevSeason
| |
| dbp:referee
|
- Nguyễn Hữu Tuấn (en)
- Trần Ngọc Ánh (en)
- Nguyễn Ngọc Thắng (en)
- Ngô Duy Lân (en)
- Lê Vũ Linh (en)
- Nguyễn Mạnh Hải (en)
- Trần Thế Anh (en)
- Nguyễn Văn Phúc (en)
- Nguyễn Viết Duẩn (en)
- Trương Hồng Vũ (en)
- Nguyễn Văn Chôm (en)
- Khổng Tam Cường (en)
- Lê Đức Cảnh (en)
- Vũ Phúc Hoan (en)
- Lê Ngọc Lợi (en)
- Hoàng Thanh Bình (en)
- Trần Văn Trọng (en)
- Đặng Quốc Dũng (en)
- Muhammad Jamal (en)
- Nguyễn Ngọc Tùng (en)
|
| dbp:report
| |
| dbp:score
|
- 0 (xsd:integer)
- 1 (xsd:integer)
- 2 (xsd:integer)
- 3 (xsd:integer)
- 4 (xsd:integer)
- 6 (xsd:integer)
- 30 (xsd:integer)
- Cancelled (en)
|
| dbp:scoringLeader
| |
| dbp:second
| |
| dbp:stadium
| |
| dbp:team
| |
| dbp:title
| |
| dbp:updated
| |
| dbp:wikiPageUsesTemplate
| |
| dbp:winners
| |
| dbp:year
| |
| dct:subject
| |
| rdf:type
| |
| rdfs:label
|
- 2023–24 Vietnamese Cup (en)
|
| prov:wasDerivedFrom
| |
| foaf:depiction
| |
| foaf:isPrimaryTopicOf
| |
| foaf:name
| |
| owl:sameAs
| |
| is foaf:primaryTopic
of | |